Bài giảng Toán Lớp 3 - Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số - Trường Tiểu học Trung An A

ppt 16 trang mylan 26/11/2025 110
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số - Trường Tiểu học Trung An A", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_ba_chu_so_tr.ppt

Nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số - Trường Tiểu học Trung An A

  1. CHÀO MỪNG CÁC EM HỌC SINH LỚP : 3 Trường Tiểu học Trung An A www.themegallery.com
  2. YÊU CẦU THAM GIA TIẾT HỌC Chuẩn Tập Thực bị đầy Chủ hành trung đủ sách động ghi yêu cầu lắng vở, đồ chép của giáo dùng nghe viên
  3. Toán Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
  4. Kiến thức trọng tâm: Củng cố kĩ năng: - đọc, viết số có ba chữ số - so sánh số có ba chữ số 4
  5. Số có ba chữ số 365 Hàng Hàng Hàng đơn trăm chục vị www.themegallery.com
  6. Cách đọc số có ba chữ số - Đọc theo thứ tự các hàng từ trái sang phải Cách viết số có ba chữ số Viết theo thứ tự từ hàng trăm đến hàng đơn vị www.themegallery.com
  7. Viết theo thứ tự từ hàng trăm đến hàng đơn vị - Đọc : Chín trăm linh ba - Viết : 903 - Gồm : 9 trăm, 0 chục, 3 đơn vị - Đọc : Hai trăm bảy mươi - Viết : 270 - Gồm : 2 trăm, 7 chục, 0 đơn vị - Đọc : Sáu trăm mười lăm - Viết : 615 - Gồm : 6 trăm, 1 chục, 5 đơn vị www.themegallery.com
  8. Bài 1 Viết (theo mẫu) : Đọc số Viết số Một trăm sáu mươi 160 Một trăm sáu mươi mốt 161 Ba trăm năm mươi tư 354 Ba trăm linh bảy 307 Năm trăm năm mươi lăm 555 Sáu trăm linh một 601
  9. Bài 1 Viết (theo mẫu) : Đọc số Viết số Chín trăm 900 Chín trăm hai mươi hai 922 Chín trăm linh chín 909 Bảy trăm bảy mươi bảy 777 Ba trăm sáu mươi lăm 365 Một trăm mười một 111
  10. Bài 2 Viết số thích hợp vào ô trống a) 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 b) 400 399 398 397 396 395 394 393 392 391